Thứ Hai, 16 tháng 12, 2013

Xe nâng điện đứng lái T1216,T1226,Xe nâng điện cao :0985349137

Xin vui lòng liên hệ với hệ thống của bạn sẽ được tu van trực tiếp:
Ông thong phân phối THIẾT BỊ Công Nghiệp TAI VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP SÀI GÒN
Tại TP.HCM:   20/32 Hồ Đắc Di, P.Tây Thạnh, q.tan Phú, TP.Hồ Chí Minh
                      ĐT: 08.22100.588 Fax: 08.3849.6080 DĐ: 0985.349.137
                     Yahoo: cnsg_sale01 Skype:
                      Mail: myhoa208@gmail.com
                     www.xenang-pallet.com




Type vendor specifiedT1226T1233T1236
Specified
Lái xe: power (pin or sources power), Dầu diesel, Xang dau, instruments Đợt, guide usage 
Electric Electric Electric 
Type Configuration active: follow the, do not above, Ngòi, to choose 
vertical abovevertical abovevertical above
Facility chiu load / mark giá load Q 
kg 120012001200
Distance trung tâm Bạn load c 
mm600600600
Distance between traversal Lập 
mm130713071307
TRỌNG LƯƠNG
TRỌNG LƯƠNG services including. pin 
kg 108012101260
Axis load, đầy the previous / following 
kg 1290/9901350/10601370/1090
Axis load, do not load the previous / following
kg 490/590550/660570/690
Bánh xe, frames Gấm
Lớp: cao su chạy, superelastic, instruments compress, polyurethane 
PUPUPU
Sizes Lop, Phia previously 
80x7080x7080x70
Sizes Lop, Phia following  
115x55115x55115x55
Bánh xe some, the previous / following 
2/42/42/4
Tracking width, Phia previously
mm550550550
Tracking width, Phia following
mm850850850
Sizes base
Height col reduces 
mm198021352335
Mien phi enhanced 
mm100100100
Height enhanced 
mm260033003600
Improve cylinder 
mm343037304030
Height of cay in ổ location minute. / Max. 
mm1110/14601110/14601110/1460
Chiều Cao Hà Down (Fork)
mm858585
Length count can 
mm1950/23701950/23701950/2370
Length Khuôn mat of Dĩa 
mm765765765
Width count can 
mm850850850
Width above Dĩa 
mm550/680550/680550/680
Extract using mat, trung tâm Bạn the length of the database 
mm303030
Width Lợi follow minimum 
mm245024502450
Bán Kính quay past 
mm148214821482
Performance data in
Speed ​​move, đầy / is not load 
km / h 3/53/53/5
Speed ​​thang máy, đầy / is not load 
m / s 0.13/0.230.13/0.230.13/0.23
Speed ​​reduce, đầy / is not load 
m / s 0.13/0.230.13/0.230.13/0.23
Maximum. performance gradient, đầy / is not load 
5/75/75/7
Phanh services 
ElectricElectricElectric
E-Motor
Lái xe Đánh giá Đánh giá motor S2 60 phút. 
kW AC 1.5AC 1.5AC 1.5
Đánh giá Đánh giá NÂNG motor out S3 15% 5) 
kW DC 3DC 3DC 3
Điện pin pressure, public exchange danh the
V / Ah 24/21024/21024/210
, The others
Type handle drive 
Xung Xung Xung 
Dumpdir audio out acc tai lai xe. EN 12 053 
dB (A) 707070

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét