Xin vui lòng liên hệ với hệ thống của bạn sẽ được tu van trực tiếp:
Ông thong phân phối THIẾT BỊ Công Nghiệp TAI VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP SÀI GÒN
Tại TP.HCM: 20/32 Hồ Đắc Di, P.Tây Thạnh, q.tan Phú, TP.Hồ Chí Minh
ĐT: 08.22100.588 Fax: 08.3849.6080 DĐ: 0985.349.137
ĐT: 08.22100.588 Fax: 08.3849.6080 DĐ: 0985.349.137
Yahoo: cnsg_sale01 Skype:
Mail: myhoa208@gmail.com
Type vendor specified | T1226 | T1233 | T1236 | ||
Specified
|
Lái xe: power (pin or sources power), Dầu diesel, Xang dau, instruments Đợt, guide usage
| Electric | Electric | Electric | |
Type Configuration active: follow the, do not above, Ngòi, to choose
| vertical above | vertical above | vertical above | ||
Facility chiu load / mark giá load Q
| kg | 1200 | 1200 | 1200 | |
Distance trung tâm Bạn load c
| mm | 600 | 600 | 600 | |
Distance between traversal Lập
| mm | 1307 | 1307 | 1307 | |
TRỌNG LƯƠNG
|
TRỌNG LƯƠNG services including. pin
| kg | 1080 | 1210 | 1260 |
Axis load, đầy the previous / following
| kg | 1290/990 | 1350/1060 | 1370/1090 | |
Axis load, do not load the previous / following
| kg | 490/590 | 550/660 | 570/690 | |
Bánh xe, frames Gấm
|
Lớp: cao su chạy, superelastic, instruments compress, polyurethane
| PU | PU | PU | |
Sizes Lop, Phia previously
| 80x70 | 80x70 | 80x70 | ||
Sizes Lop, Phia following
| 115x55 | 115x55 | 115x55 | ||
Bánh xe some, the previous / following
| 2/4 | 2/4 | 2/4 | ||
Tracking width, Phia previously
| mm | 550 | 550 | 550 | |
Tracking width, Phia following
| mm | 850 | 850 | 850 | |
Sizes base
|
Height col reduces
| mm | 1980 | 2135 | 2335 |
Mien phi enhanced
| mm | 100 | 100 | 100 | |
Height enhanced
| mm | 2600 | 3300 | 3600 | |
Improve cylinder
| mm | 3430 | 3730 | 4030 | |
Height of cay in ổ location minute. / Max.
| mm | 1110/1460 | 1110/1460 | 1110/1460 | |
Chiều Cao Hà Down (Fork)
| mm | 85 | 85 | 85 | |
Length count can
| mm | 1950/2370 | 1950/2370 | 1950/2370 | |
Length Khuôn mat of Dĩa
| mm | 765 | 765 | 765 | |
Width count can
| mm | 850 | 850 | 850 | |
Width above Dĩa
| mm | 550/680 | 550/680 | 550/680 | |
Extract using mat, trung tâm Bạn the length of the database
| mm | 30 | 30 | 30 | |
Width Lợi follow minimum
| mm | 2450 | 2450 | 2450 | |
Bán Kính quay past
| mm | 1482 | 1482 | 1482 | |
Performance data in
|
Speed move, đầy / is not load
| km / h | 3/5 | 3/5 | 3/5 |
Speed thang máy, đầy / is not load
| m / s | 0.13/0.23 | 0.13/0.23 | 0.13/0.23 | |
Speed reduce, đầy / is not load
| m / s | 0.13/0.23 | 0.13/0.23 | 0.13/0.23 | |
Maximum. performance gradient, đầy / is not load
| % | 5/7 | 5/7 | 5/7 | |
Phanh services
| Electric | Electric | Electric | ||
E-Motor
|
Lái xe Đánh giá Đánh giá motor S2 60 phút.
| kW | AC 1.5 | AC 1.5 | AC 1.5 |
Đánh giá Đánh giá NÂNG motor out S3 15% 5)
| kW | DC 3 | DC 3 | DC 3 | |
Điện pin pressure, public exchange danh the
| V / Ah | 24/210 | 24/210 | 24/210 | |
, The others
|
Type handle drive
| Xung | Xung | Xung | |
Dumpdir audio out acc tai lai xe. EN 12 053
| dB (A) | 70 | 70 | 70 |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét