CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP SÀI GÒN
NHÀ PHÂN PHỐI XE NÂNG HÀNG UY TÍN NHẤT VIỆT NAM
XE NÂNG ĐIỆN,XE NÂNG ĐIỆN CAO
Item
|
Unit
|
CTQ-1016
|
CTQ-1020
|
CTQ-1025
|
CTQ-1030
|
CTQ-1516
|
CTQ-1520
|
CTQ-1525
|
CTQ-1530
|
CTQ-2016
|
CTQ-2020
|
CTQ-2025
|
Capacity
|
kg
|
1000
|
1500
|
2000
| ||||||||
Load Centre
|
mm
|
550
|
550
|
550
| ||||||||
Min.Fork Height
|
mm
|
90
|
90
|
90
| ||||||||
Max.Fork Height
|
mm
|
1600
|
2000
|
2500
|
3000
|
1600
|
2000
|
2500
|
3000
|
1600
|
2000
|
2500
|
Overall Mast Height
|
mm
|
2080
|
1580
|
1850
|
2080
|
2080
|
1580
|
1850
|
2080
|
2080
|
1580
|
1850
|
Fork Width
|
mm
|
360-690
|
360-690
|
360-690
| ||||||||
Fork Length
|
mm
|
1000
|
1000
|
1000
| ||||||||
Fork Size
|
mm
|
160
|
160
|
160
| ||||||||
Overall Mast Width
|
mm
|
815
|
815
|
815
| ||||||||
Load Front Wheel
|
mm
|
Φ80x60
| ||||||||||
Steering Rear Wheel
|
mm
|
Φ180x50
|
Φ180x50
|
Φ180x50
| ||||||||
Material of Wheel
|
PU
| |||||||||||
Turning Radius
|
mm
|
1600
| ||||||||||
Battery V/Ah
|
V/Ah
|
12/120
|
12/180
| |||||||||
Lifting Motor Power
|
kw
|
1,6
| ||||||||||
Type of Moving
|
Electric
|
Xin vui lòng LH:
TẠI TP.HỒ CHÍ MINH
20/32 Hồ Đắc Di, P.Tây Thạnh, Q.Tân Phú, TP.Hồ Chí Minh
TẠI HÀ NỘI
25A - Km14+200 QL1A - KCN Ngọc Hồi , Thanh Trì , Hà Nội
GIAO HÀNG TRÊN TOÀN QUỐC TRONG VÒNG 24H
Yahoo:cnsg_sale01 - Skype: Saigon.kd
Email:myhoa208@gmail.com
ĐT: 0985.349.137 (Hoà) – 08.2210.0588
Fax: 08.3.8496.080
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét