Thứ Sáu, 3 tháng 1, 2014

Xe nâng điện đứng lái 1200kg,T12,Xe nâng điện cũ:0985349137

Xin vui lòng LH:
TẠI TP.HỒ CHÍ MINH
20/32 Hồ Đắc Di, P.Tây Thạnh, Q.Tân Phú, TP.Hồ Chí Minh
TẠI HÀ NỘI
25A - Km14+200 QL1A - KCN Ngọc Hồi , Thanh Trì , Hà Nội
GIAO HÀNG TRÊN TOÀN QUỐC TRONG VÒNG 24H
Yahoo:cnsg_sale01 - Skype: Saigon.kd
Email: myhoa208@gmail.com
ĐT: 0985.349.137 (Hoà) – 08.2210.0588
Fax: 08.3.8496.080
 Website: xenang.net.vn 
Manufacturer type designation

T1226
T1233
T1236
T1240
 

Loại nhiên liệu sử dụng 

electric 
electric 
electric 
electric 


 
Load capacity / Tải trọng 
kg 
1200
1200
1200
1200
 
Load centre distance c / Tâm tải
mm
600
600
600
600
 
Wheelbase 
mm
1307
1307
1307
1307
 

Service weight incl. battery 
kg 
1080
1210
1260
1320
 
Axle loading, laden front / rear 
kg 
1290/990
1350/1060
1370/1090
1400/1120
 
Axle loading, unladen front / rear
kg 
490/590
550/660
570/690
600/720
 

Tyres: solid rubber, superelastic, pneumatic, polyurethane / Chất liệu bánh

PU
PU
PU
PU

Tyre size, front 

80x70
80x70
80x70
80x70
 
Tyre size, rear  

115x55
115x55
115x55
115x55
 
Wheels number, front / rear 

2/4
2/4
2/4
2/4
 
Track width, front
mm
550
550
550
550
 
Track width, rear
mm
850
850
850
850
 

Lowered mast height 
mm
1980
2135
2335
2500
 
Free lift 
mm
100
100
100
100
 
Lift height 
mm
2600
3300
3600
4000
 
Extended mast height 
mm
3430
3730
4030
4400
 
Height of tiller in drive position min. / max. 
mm
1110/1460
1110/1460
1110/1460
1110/1460
 
Lowered height (Fork)
mm
85
85
85
85
 
Overall length 
mm
1950/2370
1950/2370
1950/2370
1950/2370
 
Length to face of forks 
mm
765
765
765
765
 
Overall width 
mm
850
850
850
850
 
Width over forks 
mm
550/680
550/680
550/680
550/680
 
Ground clearance, centre of wheelbase 
mm
30
30
30
30
 
Minimum aisle width 
mm
2450
2450
2450
2450
 
Turning radius 
mm
1482
1482
1482
1482
 

Travel speed, laden / unladen 
km/h 
3/5
3/5
3/5
3/5
 
Lift speed, laden / unladen 
m/s 
0.13/0.23
0.13/0.23
0.13/0.23
0.13/0.23
 
Lowering speed, laden / unladen 
m/s 
0.13/0.23
0.13/0.23
0.13/0.23
0.13/0.23
 
Max. gradient performance, laden / unladen 
5/7
5/7
5/7
5/7
 
Service brake 

electromagnetic
electromagnetic
electromagnetic
electromagnetic
 

Drive motor rating S2 60 min. 
kW 
AC 1.5
AC 1.5
AC 1.5
AC 1.5
 
Lift motor rating at S3 15 %5) 
kW 
DC 3
DC 3
DC 3
DC 3
 
Battery voltage, nominal capacity
V/Ah 
24 / 210
24 / 210
24 / 210
24 / 210
 

Type of drive control 

Impulse 
Impulse 
Impulse 
Impulse 
 
Sound level at driver's ear acc. to EN 12 053 
dB(A) 
70
70
70
70

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét