Thứ Tư, 25 tháng 12, 2013

Rất rẻ Xe nâng điện cũ,xe nâng điện cũ đứng lái TOYOTA,NISSAN:0985349137

GỌI:0985 349 137/ 08 22100 588
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP SÀI GÒN  chuyên cung cấp thiết bị nâng hàng/xe nâng hàng nhập khẩu trực tiếp:xe nâng tay thấpxe nâng tay caoxe nâng động cơxe nâng bán tự động, xe nâng đẩy bàn, bàn nâng, thang nâng - với đầy đủ chủng loại, chất lượng ổn định, giá rẻ siêu cạnh tranh, giao hàng nhanh chóng.
CUỐI NĂM CÔNG TY CHÚNG TÔI  BÁN LÔ HÀNG XE NÂNG ĐIỆN CŨ(XE NÂNG QUA SỬ DỤNG) MỘT SỐ MẶT HÀNG CÓ SẴN NHƯ:
1.XE NÂNG ĐIỆN CŨ 80-90%, SIÊU RẺ (Liên hệ 0985 349 137)
 Cung cấp xe nâng điện cũ đứng lái 1 tấn - 2 tấn cao 3m đến 4m
- Hiệu NISSAN 1.8 Tấn Cao 3m
- Loại điều khiển: đứng lái
- Chất lượng: mới 80-90 %
- sử dụng tốt
- tải trọng nâng: 1 tấn - 1.5 tấn
- Chiều cao nâng: 4m, 3m
- bảo hành 9 tháng đến 1 năm
- Có khả năng chui container
- Chiều dài càng nâng: 1,070 mm
- Bánh xe cao su đặc
- Ắc quy: 48V/280Ah 

 



 2. Cung cấp xe nâng điệncũ đứng lái 1 tấn cao 3m Siêu rẻ(0985 349 137)
- Hiệu Toyota- japan
- Loại điều khiển: đứng lái
- Chất lượng: mới 80-90 %
- sử dụng tốt
- tải trọng nâng: 1 tấn - 1.5 tấn
- Chiều cao nâng: 4m, 3m
- bảo hành 9 tháng đến 1 năm
- Có khả năng chui container
- Chiều dài càng nâng: 1,070 mm
- Bánh xe cao su đặc
- Ắc quy: 48V/280Ah




3. Cung cấp xe nâng điện cũ đứng lái 1.5 tấn cao 3m Siêu rẻ(Mỹ Hòa 0985 349 137)

- Hiệu TCM
- Loại điều khiển: đứng lái
- Chất lượng: mới 80-90 %
- sử dụng tốt
- tải trọng nâng: 1 tấn - 1.5 tấn
- Chiều cao nâng: 4m, 3m
- bảo hành 9 tháng đến 1 năm
- Có khả năng chui container
- Chiều dài càng nâng: 1,070 mm
- Bánh xe cao su đặc
- Ắc quy: 48V/280Ah



 Để xem thêm chi tiết về sản phẩm vui lòng nhấp vào để xem chi tiết.

Cam kết giá cả luôn luôn tốt nhất, giảm giá cho khách hàng mua số lượng nhiều, chất lượng dịch vụ và chăm sóc khách hàng tốt nhất!
GIAO HÀNG TRÊN TOÀN QUỐC TRONG VÒNG 24H 
ĐT  : 08.2210.0588   Fax: 08. 3849.6080
Email:myhoa208@gmail.com
Y!M: cnsg_sale01     - Skype: saigon.kd
Vui lòng liên hệ trực tiếp– 0985.349.137 – Ms.M ỹ H òa
www.xenang.net.vn
TP.HCM:20/32 Hồ Đắc Di, P.Tây Thạnh, Q.Tân Phú, TP.Hồ Chí Minh
HÀ NỘI:25A - Km14+200 QL1A - KCN Ngọc Hồi , Thanh Trì , Hà Nội

Thứ Năm, 19 tháng 12, 2013

Xe nâng Diesle CPQD,Xe nâng điện ngồi lái/ đứng lái:0985349137

Chi tiết xin vui lòng liên hệ:
Xin vui lòng LH:
TPHCM: 20/32 Hồ Đắc Di, P.Tây Thạnh, Q.Tân Phú, TP.HCM
HÀ NỘI: 25A -Km14+200 QL1A - KCN Ngọc Hồi ,Thanh Trì, HN
Yahoo: cnsg_sale01 - Skype: Saigon.kd
Email: myhoa208@gmail.com
ĐT: 0985.349.137 (M ỹ Hoà) – 08.2210.0588
Fax: 08.3.8496.080
www.xenang.net.vn

Xe nâng dầu(Diesel) tải trọng 4 tấn-10 tấn,Xe nâng điện giá rẻ nhất:0985349137

Chi tiết xin vui lòng liên hệ:
Xin vui lòng LH:
TPHCM: 20/32 Hồ Đắc Di, P.Tây Thạnh, Q.Tân Phú, TP.HCM
HÀ NỘI: 25A -Km14+200 QL1A - KCN Ngọc Hồi ,Thanh Trì, HN
Yahoo: cnsg_sale01 - Skype: Saigon.kd
Email: myhoa208@gmail.com
ĐT: 0985.349.137 (M ỹ Hoà) – 08.2210.0588
Fax: 08.3.8496.080
www.xenang.net.vn
Model CPCD40CPCD45CPCD50CPCD60CPCD70CPCD80CPCD100
Power type DieselDieselDieselDieselDieselDieselDiesel
Rated capacitykg40004500500060007000800010000
Load centermm500500500500500600600
Lift heightmm3000300030003000300030003000
Freelift heightmm150155155210215205210
Fork sizemm1070*140*501070*140*551070*150*551200*150*601200*150*651500*160*751500*160*80
Fork outside spread Min./Max.mm280/1380280/1380300/1380300/1700300/1700320/2015420/2144
Mast tilt angledeg6/126/126/126/126/126/126/12
Front overhangmm562567567627632700733
length to fork facemm3091309131253592359239404258
Overall widthmm1485148514851995199522452245
Mast lowered heightmm
 
2390

239023902500250026952565
Mast ectended heightmm4275427542754429442944454307
Overhead guard heightmm2250225022502420242025652565
turning radiusmm2790279028303450345037003900
Travel speed Full/no load(Forward I)km/h15/1415/1415/1428/2628/2628/2428/22
Travel speed Full/no load(Forward II)km/h22/2022/2022/20    
Travel speed Full/no load(Backward I)km/h15/1415/1415/14    
Lifting speed Full/no loadmm/sec480/450480/450480/430500/330500/320480/350390/280
Max.grade ability%>20%>20%>20%>20%>20%>20%>20%
Max.draw bar pullKN>21>21>21>21>21  
Service weightkg645067707050864093501108012860
Tyre Front 3.00-15-18PR3.00-15-18PR3.00-15-18PR8.25-15-14PR8.25-15-14PR9.00-20-14PR9.00-20-14PR
Tyre Rear 7.00-12-12PR7.00-12-12PR7.00-12-12PR8.25-15-14PR8.25-15-14PR9.00-20-14PR9.00-20-14PR
Tread Frontmm1180118011801470147016001600
Tread Rearmm1190119011901700170017001700
Wheelbasemm2000200020002250225025002800
Min.ground clearance Full load/no load(Mast)mm185/145185/145185/145200/160200/160245/205245/205
Min.ground clearance Full load/no load(Frame)mm190/180190/180190/180230/190230/190343/323343/323
Batteryv/Ah2-12/802-12/802-12/802-12/802-12/802-12/1002-12/100

Xe nâng Diesel 1.5 tấn-3.5 tấn,Xe nâng điện giá rẻ:0985349137

Chi tiết xin vui lòng liên hệ:
Xin vui lòng LH:
TPHCM: 20/32 Hồ Đắc Di, P.Tây Thạnh, Q.Tân Phú, TP.HCM
HÀ NỘI: 25A -Km14+200 QL1A - KCN Ngọc Hồi ,Thanh Trì, HN
Yahoo: cnsg_sale01 - Skype: Saigon.kd
Email: myhoa208@gmail.com
ĐT: 0985.349.137 (M ỹ Hoà) – 08.2210.0588
Fax: 08.3.8496.080
www.xenang.net.vn
Model CPCD15CPCD20CPCD25CPCD30CPCD35
Power type Diesel/Gasoline/LPGDiesel/Gasoline/LPGDiesel/Gasoline/LPGDiesel/Gasoline/LPGDiesel/Gasoline/LPG
Rated capacitykg15002000250030003500
Load centermm500500500500500
Lift heightmm30003000300030003000
Freelift heightmm162140140145145
Fork sizemm920*100*401070*120*401070*120*451070*125*451070*130*45
Mast tilt angledeg6/126/126/126/126/12
Front overhangmm429484489494500
length to fork facemm22352510258027202775
Overall widthmm10801150115012251225
Mast lowered heightmm
 
1995
2050205020802230
Mast ectended heightmm40424040404042724272
Overhead guard heightmm20752060206020902090
turning radiusmm19602170224024602540
Travel speed Full/no load(Hydraulic)km/h13.5/14.517/1917/1918/1918/19
Travel speed Full/no load(Mechanical Shift I)km/h5.5/68.5/98.5/98.8/98.8/9
Travel speed Full/no load(Mechanical Shift II)km/h13.5/1418.5/1918.5/1918.5/2018.5/20
Lifting speed Full/no loadmm/sec450/510470470430400
Max.grade ability%2020202015
Service weightkg27403550388043804750
Tyre Front 6.50-10-10PR7.00-12-12PR7.00-12-12PR28*9-12-12PR28*9-15-14PR
Tyre Rear 5.00-8-10PR6.0-9-10PR6.0-9-10PR6.50-10-10PR6.50-10-10PR
Tread Frontmm89097097010001000
Tread Rearmm92097097010001000
Wheelbasemm14001650165017001700
Ground clearance Full load/no load(Mast)mm85/11085/10585/105110/135110/135
Ground clearance Full load/no load(Frame)mm105/115115/120115/120135/140135/140

Xe nâng điện,xe nâng điện ngồi lái CPD 1.5 tấn-3 tấn:0985349137

Chi tiết xin vui lòng liên hệ:
Xin vui lòng LH:
TPHCM: 20/32 Hồ Đắc Di, P.Tây Thạnh, Q.Tân Phú, TP.HCM
HÀ NỘI: 25A -Km14+200 QL1A - KCN Ngọc Hồi ,Thanh Trì, HN
Yahoo: cnsg_sale01 - Skype: Saigon.kd
Email: myhoa208@gmail.com
ĐT: 0985.349.137 (M ỹ Hoà) – 08.2210.0588
Fax: 08.3.8496.080
www.xenang.net.vn
Model CPD15CPD20CPD25CPD15JCPD20JCPD25JCPD30J
Power type BatteryBatteryBatteryBatteryBatteryBatteryBattery
Rated capacitykg1500200025001500200025003000
Load centermm500500500500500500500
Lift heightmm3000300030003000300030003000
Freelift heightmm160140140162140140140
Fork sizemm920*100*401070*120*401070*120*40920*100*401070*120*401070*120*451070*125*45
Fork outside spread(Min./Max)mm200/968240/1040240/1040200/968240/1040240/1040250/1100
Mast tilt angle (forward/backward)deg6/126/126/126/126/106/106/10
length to face of forkmm2056234923812056234923812481
Overall widthmm1090115211521090126512651265
Mast lowered heightmm1995206020601995204020402040
Mast ectended heightmm4042404040404042424042404273
Overhead guard heightmm2162215921592162212521252125
turning radiusmm1820205021001820205021002230
Front overhangmm429479484429459464454
Min.right angle stacking aisie widthmm3370371537553370371537553915
Travel speedkm/h11/1311/12.510.5/12.513/1512/1412/1412/14.5
Lifting speedmm/sec285/390260/400250/390300/400310/420300/420280/420
Max.grade ability%15101015101010
Service weightkg3120416043603120416043604850
Max.pull force (full load)KN6.5886.58810
Tyre Front 6.50-10-10PR7.00-12-12PR7.00-12-12PR6.50-10-10PR23*9-10-16PR23*9-10-16PR23*9-10-16PR
Tyre Rear 5.00-8-8PR18*7-8-14PR18*7-8-14PR5.00-8-8PR18*7-8-14PR18*7-8-14PR18*7-8-14PR
Tread Frontmm890960960890104010401040
Tread Rearmm920950950920950950980
Wheelbasemm1250150015001250150015001630
Ground clearance Full load/no load(Mast)mm95/110100/120100/12095/11085/10585/10585/105
Ground clearance Full load/no load(Frame)mm95/105100/120100/12095/105120/140120/140120/140
Battery voltage48484848484880
Battery capacityAh*400/440/480*630/700*630/700*400/440/480*630/700*630/700*500/600
Drive motorkw/rpm5.3/17007.0/14007.0/14008/16008/13008/130013/1500
Hydraulic motorkw/rpm 8.2/16008.6/16008.6/160010/245015/220015/220022/2100
Controller GE separate excitation controllerItalian SME AC controller

Thứ Hai, 16 tháng 12, 2013

Gía rẻ Xe nâng điện cao đứng lái T1226,T1230,Xe nâng điện đứng lái/ngồi lái:0985349137

Please contact your system to be tu van direct:
He thong distribute THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP TAI VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP SÀI GÒN
At TP.HCM:   20/32 Hồ Đắc Di, P.Tây Thạnh, q.tan Phú, TP.Hồ Chí Minh
                      ĐT: 08.22100.588 Fax: 08.3849.6080 DĐ: 0985.349.137
                      Yahoo: cnsg_sale01 Skype: saigon.kd
                      Mail: myhoa208@gmail.com
                      www.xenang-pallet.com



Loại nhà sản xuất chỉ địnhT1226T1233T1236T1240
Lái xe: điện (pin hoặc nguồn điện), dầu diesel, xăng dầu, khí đốt, hướng dẫn sử 
điện điện điện điện 
Loại hình hoạt động: đi bộ, đứng trên, ngồi, để chọn 
đứng trênđứng trênđứng trênđứng trên
Khả năng chịu tải / đánh giá tải Q 
kg 1200120012001200
Khoảng cách trung tâm tải c 
mm600600600600
Khoảng cách giưa hai cây láp 
mm1307130713071307
Trọng lượng dịch vụ bao gồm. pin 
kg 1080121012601320
Trục tải, đầy trước / sau 
kg 1290/9901350/10601370/10901400/1120
Trục tải, không tải trước / sau
kg 490/590550/660570/690600/720
Lốp: cao su rắn, superelastic, khí nén, polyurethane 
PUPUPUPU
Kích thước lốp, phía trước 
80x7080x7080x7080x70
Kích thước lốp, phía sau  
115x55115x55115x55115x55
Bánh xe số, trước / sau 
2/42/42/42/4
Theo dõi chiều rộng, phía trước
mm550550550550
Theo dõi chiều rộng, phía sau
mm850850850850
Chiều cao cột giảm 
mm1980213523352500
Miễn phí nâng 
mm100100100100
Chiều cao nâng 
mm2600330036004000
Nâng cao trụ 
mm3430373040304400
Chiều cao của cày trong ổ vị trí phút. / Max. 
mm1110/14601110/14601110/14601110/1460
Chiều cao hạ xuống (Fork)
mm85858585
Chiều dài tổng thể 
mm1950/23701950/23701950/23701950/2370
Chiều dài khuôn mặt của dĩa 
mm765765765765
Chiều rộng tổng thể 
mm850850850850
Chiều rộng trên dĩa 
mm550/680550/680550/680550/680
Giải phóng mặt bằng, trung tâm của chiều dài cơ sở 
mm30303030
Chiều rộng lối đi tối thiểu 
mm2450245024502450
Bán kính quay vòng 
mm1482148214821482
Tốc độ di chuyển, đầy / không tải 
km / h 3/53/53/53/5
Tốc độ thang máy, đầy / không tải 
m / s 0.13/0.230.13/0.230.13/0.230.13/0.23
Tốc độ giảm, đầy / không tải 
m / s 0.13/0.230.13/0.230.13/0.230.13/0.23
Tối đa. hiệu suất gradient, đầy / không tải 
5/75/75/75/7
Phanh dịch vụ 
điệnđiệnđiệnđiện
Lái xe Đánh giá động cơ S2 60 phút. 
kW AC 1.5AC 1.5AC 1.5AC 1.5
Đánh giá nâng động cơ ở S3 15% 5) 
kW DC 3DC 3DC 3DC 3
Điện áp pin, công suất danh định
V / Ah 24/21024/21024/21024/210
Loại điều khiển ổ đĩa 
Xung Xung Xung Xung 
Mức độ âm thanh ở tai acc lái xe. EN 12 053 
dB (A) 70707070